Có 2 kết quả:
納豆 nà dòu ㄋㄚˋ ㄉㄡˋ • 纳豆 nà dòu ㄋㄚˋ ㄉㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nattō, a type of fermented soybean, popular as a breakfast food in Japan
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nattō, a type of fermented soybean, popular as a breakfast food in Japan
Bình luận 0