Có 2 kết quả:

納豆 nà dòu ㄋㄚˋ ㄉㄡˋ纳豆 nà dòu ㄋㄚˋ ㄉㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nattō, a type of fermented soybean, popular as a breakfast food in Japan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nattō, a type of fermented soybean, popular as a breakfast food in Japan

Bình luận 0